--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân đội
+ noun
army, armed forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân đội"
:
quen hơi
quen mui
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
quân đội
:
army, armed forces
+
targe
:
(sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ